Mặc Kệ Anh

Mặc Kệ Anh

Nếu trong gia đình bạn có người không thuận tay phải, chuyện trẻ thuận tay trái là lẽ đương nhiên của gien di truyền. Không thể phủ nhận, để trẻ phát triển tự nhiên luôn là chân lý. Tuy nhiên, mẹ thử nghĩ xem, khi mọi thứ đều được thiết kế dành cho số đông, liệu có quá thiệt thòi với bé con nhà mình khi lớn lên? Vì vậy, không nhất thiết phải quá nghiêm trọng, mẹ có thể giúp con làm quen dần với tay phải nhưng vẫn xiện tay trái theo những mẹo sau!

Từ vựng về hoạt động quản lí kho hàng - Warehouse management

Warehouse Management System - Hệ thống quản lý kho hàng

Inventory management: Quản lý tồn kho

Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho

Inventory Report: Báo cáo về lượng tồn kho.

Inventory records: biên bản kiểm kê hàng tồn kho

Packing List: Phiếu đóng gói hàng hóa

Acceptance quality level: tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng

Quality assurance: sự đảm bảo chất lượng

Quality standards: tiêu chuẩn chất lượng

Quality control: kiểm soát, kiểm tra, quản lý chất lượng

Quality control department: phòng kiểm tra chất lượng

Storage system: Hệ thống lưu trữ

KỆ LẮP RÁP | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VIỆT

Địa chỉ: 8 Đường số 20, P11, Q6, TP.HCM.

Hotline: 0909 962 620 - 0909 205 503

Phân biệt sew và sow. Cần chú ý đây là hai động từ đồng âm dị nghĩa.

Sew: may, khâu. Sew là động từ bất quy tắc (sew – sewed- sewn hoặc sewed nhưng sewn thông dụng hơn).

Ví dụ: He had never sewn a dress before he went to Denver. (Anh ta chẳng bao giờ khâu may quần áo trước khi đến Denver.)

Sow: trồng, gieo (hạt giống). Sow là động từ bất quy tắc (sow – sowed – sown hoặc sowed nhưng sown thông dụng hơn).

Ví dụ: She sowed cabbage seed in pots. (Bà ấy gieo hạt bắp cải vào chậu.)

Từ vựng về các loại kệ chứa hàng - Storage racks

Selective rack: Loại kệ chứa hàng được thiết kế nhiều tầng pallet để hàng hóa với tải trọng nặng.

Mezzanine rack: Kệ để hàng hóa kết hợp sàn

Drive-in & Drive-Through Racks: Kệ chứa pallet hàng đồng nhất sản phẩm, tiết diện tích kho dành cho lối đi. Drive In có một lối vào và lối ra phù hợp với quy trình LIFO (Last In First Out), Drive-Through có thể ra vào ở cả hai phía của kệ phù hợp với quy trình FIFO (First In First Out)

Radio shuttle: Kệ bán tự động sử dụng robot để đưa pallet chứa hàng vào bên trong kệ

(Ấn vào hình để tìm hiểu các loại kệ thông dụng hiện nay)

Tìm hiểu tất tần tật các loại kệ kho hàng phổ biến hiện nay chi tiết nhất

Cold storage racking: kệ kho lạnh

Gravity flow rack: Giá đỡ dòng trọng lực

Carton flow rack: Kệ con lăn trượt thùng carton

Automated storage and retrieval system (AS/RS): Hệ thống lưu trữ và lấy hàng tự động.

Ngoài ra đối với các chi tiết kệ, có các từ thông dụng chỉ ra các thành phần chủ yếu của kệ như:

Cross beam: Thanh ngang kết nối chân kệ

Bracing: Thanh chống, thanh liên kết

Load capacity: Khả năng chịu tải

Material handling: Xử lý vật liệu

Trên đây là tất cả những chia sẻ về những thuật ngữ tiếng anh thông dụng được sử dụng trong lĩnh vực kho hàng và hệ thống kệ lưu trữ. Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu và sử dụng kệ chứa hàng. Nếu có bất kì thắc mắc nào cần tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi

Từ vựng về hoạt động sản xuất - Production activities

Production: sản xuất, sản phẩm, sản lượng

Production line: dây chuyền sản xuất

Productivity effect: hiệu suất sản xuất

Productivity wage: lương theo năng suất

Certificate of manufacture: giấy chứng nhận sản xuất

Manufacturing capacity: năng lực sản xuất

Manufacturing cycle: chu kỳ sản xuất

Manufacturing enterprise: xí nghiệp sản xuất

Manufacturing cost: chi phí sản xuất

Manufacturing budget: ngân sách sản xuất

"Viet Mechanical is the leading warehouse racking manufacturer in Vietnam"

Maintenance cost: chi phí bảo dưỡng

Warranty cost: chi phí bảo hành

Factory: nhà máy, xưởng sản xuất

Factory manager: giám đốc nhà máy

Từ vựng về hoạt động sản xuất - Production activities

Production: sản xuất, sản phẩm, sản lượng

Production line: dây chuyền sản xuất

Productivity effect: hiệu suất sản xuất

Productivity wage: lương theo năng suất

Certificate of manufacture: giấy chứng nhận sản xuất

Manufacturing capacity: năng lực sản xuất

Manufacturing cycle: chu kỳ sản xuất

Manufacturing enterprise: xí nghiệp sản xuất

Manufacturing cost: chi phí sản xuất

Manufacturing budget: ngân sách sản xuất

"Viet Mechanical is the leading warehouse racking manufacturer in Vietnam"

Maintenance cost: chi phí bảo dưỡng

Warranty cost: chi phí bảo hành

Factory: nhà máy, xưởng sản xuất

Factory manager: giám đốc nhà máy

Từ vựng về kho hàng - Warehouse

Warehouse: nhà kho, nơi chứa hàng hóa.

FWG (Finished Goods Warehouse): Kho thành phẩm

DET (detention): phí lưu kho container phải đóng cho hãng tàu khi sử dụng quá thời gian quy định cho phép tại cảng hoặc kho bãi.

DEM (demurrage): phí lưu bãi, đây là chi phí phát sinh khi hàng hóa và tàu được giữ lại quá thời gian quy định tại cảng, do không thể thực hiện thao tác xếp dỡ hoặc vận chuyển hàng hóa đúng hạn.

C/O (Certificate of origin): giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

C/I (Certificate of Inspection): Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa

FIFO (First in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập trước xuất trước"

LIFO (Last in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập sau xuất trước"

SKU (Stock Keeping Unit): Đơn vị quản lý hàng hóa trong kho

Từ vựng về kho hàng - Warehouse

Warehouse: nhà kho, nơi chứa hàng hóa.

FWG (Finished Goods Warehouse): Kho thành phẩm

DET (detention): phí lưu kho container phải đóng cho hãng tàu khi sử dụng quá thời gian quy định cho phép tại cảng hoặc kho bãi.

DEM (demurrage): phí lưu bãi, đây là chi phí phát sinh khi hàng hóa và tàu được giữ lại quá thời gian quy định tại cảng, do không thể thực hiện thao tác xếp dỡ hoặc vận chuyển hàng hóa đúng hạn.

C/O (Certificate of origin): giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

C/I (Certificate of Inspection): Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa

FIFO (First in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập trước xuất trước"

LIFO (Last in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập sau xuất trước"

SKU (Stock Keeping Unit): Đơn vị quản lý hàng hóa trong kho

Từ vựng về hoạt động quản lí kho hàng - Warehouse management

Warehouse Management System - Hệ thống quản lý kho hàng

Inventory management: Quản lý tồn kho

Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho

Inventory Report: Báo cáo về lượng tồn kho.

Inventory records: biên bản kiểm kê hàng tồn kho

Packing List: Phiếu đóng gói hàng hóa

Acceptance quality level: tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng

Quality assurance: sự đảm bảo chất lượng

Quality standards: tiêu chuẩn chất lượng

Quality control: kiểm soát, kiểm tra, quản lý chất lượng

Quality control department: phòng kiểm tra chất lượng

Storage system: Hệ thống lưu trữ

KỆ LẮP RÁP | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VIỆT

Địa chỉ: 8 Đường số 20, P11, Q6, TP.HCM.

Hotline: 0909 962 620 - 0909 205 503

Kho hàng là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng và sản xuất, đặc biệt là trong thời đại công nghiệp hóa hiện nay. Trong quá trình quản lý kho hàng, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ tiếng Anh thông dụng là cực kỳ quan trọng để tránh sự nhầm lẫn và đảm bảo hoạt động kho hàng được thực hiện hiệu quả, tăng năng suất và giảm thiểu sai sót.

Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập kinh tế thế giới và các doanh nghiệp phải mở rộng các hoạt động giao thương quốc tế thì việc thường xuyên giao tiếp với đối tác nước ngoài là điều không thể tránh khỏi. Để hoạt động giao thương quốc tế diễn ra hiệu quả đòi hỏi bạn phải hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực đó.

Bạn băn khoăn không biết kệ kho hàng tiếng anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất liên quan đến lĩnh vực kho hàng và hệ thống kệ lưu trữ.

Thuật ngữ tiếng anh thông dụng trong kho hàng

Từ vựng về các loại kệ chứa hàng - Storage racks

Selective rack: Loại kệ chứa hàng được thiết kế nhiều tầng pallet để hàng hóa với tải trọng nặng.

Mezzanine rack: Kệ để hàng hóa kết hợp sàn

Drive-in & Drive-Through Racks: Kệ chứa pallet hàng đồng nhất sản phẩm, tiết diện tích kho dành cho lối đi. Drive In có một lối vào và lối ra phù hợp với quy trình LIFO (Last In First Out), Drive-Through có thể ra vào ở cả hai phía của kệ phù hợp với quy trình FIFO (First In First Out)

Radio shuttle: Kệ bán tự động sử dụng robot để đưa pallet chứa hàng vào bên trong kệ

(Ấn vào hình để tìm hiểu các loại kệ thông dụng hiện nay)

Tìm hiểu tất tần tật các loại kệ kho hàng phổ biến hiện nay chi tiết nhất

Cold storage racking: kệ kho lạnh

Gravity flow rack: Giá đỡ dòng trọng lực

Carton flow rack: Kệ con lăn trượt thùng carton

Automated storage and retrieval system (AS/RS): Hệ thống lưu trữ và lấy hàng tự động.

Ngoài ra đối với các chi tiết kệ, có các từ thông dụng chỉ ra các thành phần chủ yếu của kệ như:

Cross beam: Thanh ngang kết nối chân kệ

Bracing: Thanh chống, thanh liên kết

Load capacity: Khả năng chịu tải

Material handling: Xử lý vật liệu

Trên đây là tất cả những chia sẻ về những thuật ngữ tiếng anh thông dụng được sử dụng trong lĩnh vực kho hàng và hệ thống kệ lưu trữ. Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu và sử dụng kệ chứa hàng. Nếu có bất kì thắc mắc nào cần tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi